Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
split ring




split+ring
['split'riη]
danh từ
vòng móc chìa khoá


/'split'riɳ/

danh từ
vòng móc chìa khoá

Related search result for "split ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.